検索ワード: vị trí công việc đảm nhiệm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vị trí công việc đảm nhiệm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vị trí làm việc

英語

working place

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vị trí bổ nhiệm là... giám hộ.

英語

his designation, guardian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vị trí công việc rất phù hợp với tôi

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tùy chỉnh vị trí bảng mô tả công việc

英語

customize position job descriptions

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị trí thanh công cụ

英語

location toolbar

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị trí

英語

position

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 9
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị trí.

英語

now, break down the elements thatmakeita castle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vị ~trí

英語

l~ocation

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~khóa vị trí thanh công cụ

英語

~lock toolbar position

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vị trí đã có người đảm nhận.

英語

the position has been filled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ivan, anh ta sẽ đảm nhiệm từ...

英語

ivan, he's gonna pick it up from...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một vị trí được đảm bảo trong đội.

英語

a guaranteed place in the team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn ai khác muốn đảm nhiệm không?

英語

does anyone else have the heebiejeebies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có lẽ anh nên xin 1 vị trí làm công việc bảo kê cho em.

英語

you know, maybe i should apply for a job here as one of your bouncers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vị trí công nhân xây dựng vẫn còn trống.

英語

positions for building workers have come up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chị không đảm nhiệm vị trí của mẹ được.

英語

i can't take her place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quân đội sẽ đảm nhiệm việc điều tra vụ đánh bom.

英語

the army's taking over the bombing investigation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các trung sĩ có thể đảm nhiệm việc tập luyện.

英語

the sergeants can take over the drill, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

do đó, bổ nhiệm vào vị trí này.

英語

that's exactly why he's been appointed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngoài ra một số cán bộ chưa có trình độ cử nhân chủ yếu là công chức đảm nhiệm vị trí như văn thư lưu trữ.

英語

besides, some of civil servants who were not conferred bachelor degree were predominantly those who were employed in archives.

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,778,005,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK