人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tìm kiếm của tôì
fuzzy searches
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vị trí của cậu?
your position?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tìm kiếm thông tin từ google
are you from china?
最終更新: 2020-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm vị trí của mình?
earn your place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm vị trí của hắn ngay!
i'm working on it get me the location now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: