検索ワード: vị trí và tìm kiếm của google (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vị trí và tìm kiếm của google

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tìm kiếm của tôì

英語

fuzzy searches

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vị trí của cậu?

英語

your position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tìm kiếm thông tin từ google

英語

are you from china?

最終更新: 2020-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm vị trí của mình?

英語

earn your place?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm vị trí của hắn ngay!

英語

i'm working on it get me the location now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tìm kiếm

英語

search

最終更新: 2017-01-24
使用頻度: 13
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tìm kiếm.

英語

m clyde, m clyde...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tìm kiếm!

英語

searching!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tìm kiếm.

英語

- by looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thì mình tìm kiếm cậu trên google chuyện này sai sao?

英語

so i googled you. so what's the big deal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- họ chưa tìm ra vị trí của nó.

英語

- they have not located it yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó đã tìm được vị trí của cỗ máy?

英語

did it find the machine's location?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi tìm được vị trí của hắn rồi.

英語

yes sir, we got his location now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- ...anh có thể tìm được vị trí của nó.

英語

-you can figure out its location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các vị đã tìm kiếm ở khoang bị nạn chưa?

英語

well, did you search the crash vault?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta có thể tìm ra vị trí của quả bom.

英語

we can pinpoint the location of the bombs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nina đang truy tìm vị trí tín hiệu điện thoại của em.

英語

nina's tracing the cellular signal to your location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta cần phải nghe ngóng và tìm kiếm... vị trí của những dauntless còn lại.

英語

we need to keep an eye of the ground and find out where the rest of the dauntless are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy tìm phương, dụng cụ để xác định vị trí của mục tiêu

英語

pf position finder

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng thần đã tìm ra vị trí của nguyệt hồn và hải hồn.

英語

we have deciphered the location of the moon and ocean spirits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,473,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK