検索ワード: vỏ của trái dừa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vỏ của trái dừa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hạng của trái phiếu

英語

bond rating

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tim của ngươi sao giống trái dừa vậy?

英語

wow! your heart looks like a coconut

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tàu vệ tinh của trái đất

英語

estabt establishment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cám ơn ngươi, trái dừa!

英語

coconut, thank you very much

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là tinh hoa của trái đất này.

英語

we're the salt of the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một con én tha một trái dừa?

英語

a swallow carrying a coconut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao tử là cổng vào của trái tim.

英語

the pediment of the heart is the stomach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn phần bên trong của trái Đất...

英語

visit the interior parts of the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- các người đang dùng mấy trái dừa!

英語

-you're using coconuts!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đến lúc lấy một chút của trái táo lớn rồi.

英語

time to take a bite out of the big apple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ yêu em với từng nhịp đập của trái tim.

英語

i'll love you with every beat of my heart.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao tôi lại nhớ ngày tàn của trái đất chứ?

英語

why would i miss the end of times?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(hãy đi theo vết máu của trái tim bố tôi).

英語

sushi. sashimi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặt trời của trái đất sáng hơn và trẻ hơn của krypton.

英語

earth's sun is younger and brighter than krypton's was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy chim chú ý. cầm trái dừa lên và giữ cho thật chặt.

英語

all right, boys, grab your coconuts and hold them tight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bổn phận của con là nghe theo lời của trái tim con?"

英語

mulan! -mulan? -[growling]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con sẽ không bao giờ trở thành vị cứu tinh của trái đất.

英語

you will never be earth's savior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bốn, nếu có một trái dừa cột trên một sợi dây giữa hai con én.

英語

four, with a coconut on a line between them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quý bà và quý ông, tôi xin giới thiệu trung tâm của trái Đất.

英語

ladies and gentlemen, i give you the center of the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"những mảnh vỡ của trái tim tôi có thể đi qua lỗ một cây kim...

英語

"the pieces of my broken heart can pass through the eye of a needle."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,740,091,966 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK