人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nhưng kết quả đó không chính thức.
- but they're not official.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là kết quả chính xác.
these results are accurate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó chính là cô.
that was very you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó chính là cô ta.
it was her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các kết quả chính thức vẫn còn sẽ được công bố
official results are still to be released
最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:
kết quả sẽ là: 1:1.
the result will be 1:1.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chưa có kết quả cô chưa được gì hết
you're not gonna get anything unless you produce results.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chắn chắn sẽ hài lòng với kết quả.
i make sure that you can ask him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cô chính là người đó."
you are the one."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có lẽ ngài sẽ thất vọng với kết quả đấy.
you might be disappointed in the results.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra chính tả với kết quả nhận dạng kí tự
enable spell-checking for validation of the ocr result
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cấu trúc di truyền của cô chính là chìa khóa.
your genetic structure is the key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật là vớ vẩn. cô bảo quả trứng đó sẽ bị lấy cắp
this is ridiculous. you say the egg will be stolen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính là cô gái đó!
that's the girl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể kế hoạch này sẽ không đạt kết quả như cô mong muốn.
maybe it won't work out like you think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó sẽ có kết quả tốt thôi.
certain things are going to turn out very well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô sẽ không yên với chuyện đó đâu.
you'll never get away with it. rod, call the papers back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi sẽ gửi cho cô kết quả.
- we'll send you the results.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ cần nói chuyện với mẹ cô, và sau đó tất cả sẽ kết thúc.
please don't hurt me. kohl: i just need to speak to your mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếng o o đó?
ah, that hum?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: