検索ワード: với mật ong và uống nhiều nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

với mật ong và uống nhiều nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

uống nhiều nước

英語

drive carefully

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phơi nắng và uống nhiều nước.

英語

sunbathing. drink more water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải uống nhiều nước.

英語

drink plenty of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ uống nhiều nước vào.

英語

just drink lots of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới uống quá nhiều nước

英語

i just drank a lot of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần uống nhiều nước vào.

英語

just drink a lot of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho bà ta uống nhiều nước vào

英語

give her as much water as she'll drink, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mật ong

英語

honey

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sấy khô với táo tàu, bạch chỉ, mật ong và giấm.

英語

stir-fry it with jujubes, angelica, honey and vinegar

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uống nước!

英語

drinking water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rượu mật ong.

英語

mead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, mật ong ...

英語

oh, honey...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cháo, trứng và thịt lợn xông khói, nướng với mật ong và nước chanh leo.

英語

- porridge, eggs and bacon, toast with honey and passion fruit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trà chanh mật ong

英語

honey lemon tea

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho thêm mật ong.

英語

- with honey, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, mật ong ...

英語

- no, honey...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang đổ mật ong.

英語

he has some freak honey shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ăn mật ong không?

英語

- want some honey? - no, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mật ong, bạn có nhìn tôi?

英語

honey, are you watching me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-một ít mật ong, làm ơn.

英語

-a bit of honey, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,766,588 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK