検索ワード: với sự phát triển công nghệ thông tin (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

với sự phát triển công nghệ thông tin

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công nghệ thông tin

英語

acquisition of knowledge

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phát triển kỹ nghệ

英語

industrial development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phát triển

英語

development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm phát triển công nghệ trung gian

英語

intermediate technology development group

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công nghệ thông tin và truyền thông

英語

informatics technology and communication

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phát triển sớm

英語

early development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin

英語

specialized project map

最終更新: 2022-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả sự phát triển tinh xảo của nền công nghệ thế kỷ 20.

英語

all the refinement of 20th century - technology.

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phát triển của tai

英語

ear development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm một đống mấy cái công nghệ thông tin rồi..

英語

i was doing, like, a bunch of tech stuff, and i was like,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ giúp phát triển công ty.

英語

it's going to grow the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng chỉ phát triển công nghiệp

英語

industrial development certificate

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tôi đang theo học một khóa học về công nghệ thông tin.

英語

i am taking an information technology course.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tốt nghiệp đại học ngành công nghệ thông tin

英語

i just graduated from college

最終更新: 2019-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một sự phát triển quan trọng.

英語

forgive me. there's been a development.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó vốn là 1 công cụ của sự phát triển.

英語

it was meant to be an instrument of progress, of creation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phát triển, triển khai, mở rộng

英語

development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là hiển nhiên . tôi tin chắc rằng tương lai thế giới sẽ có nhiều thay đổi trên mọi lĩnh vực. vì sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin

英語

that is obvious . i firmly believe that the future of the world will have many changes in all fields

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin rằng trong tương lai công nghệ thông tin sẽ phát triển mạnh mẽ

英語

i believe that in future information technology will grow strongly

最終更新: 2017-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) phát triển lồng vào, phát triển chui vào

英語

intussusception

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,337,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK