プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
với bạn
i want
最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
với tôi.
with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
cứu với!
help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
- trái với...
- as opposed to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- với ai?
- to who?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứu với, cứu
help! please. please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chotôithamgia với ?
may i butt in?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứu, cứu với !
help! help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em vào wc tí.
washroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dọn wc cho khách
anal sex
最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đã vào wc.
she left to go to the loo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tụi em vào wc đây.
- we're gonna go to the restroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải sử dụng nhà wc.
i'm just gonna go to the restroom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thì vô wc cũng được.
toilets, at a pinch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình phim wc fields.
oh, look. it's great. the late show's a wc fields film.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có xác chết trong nhà wc!
- there's a dead body!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể dùng wc nhà anh không?
do you mind if i use the loo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, cô đang chờ đi wc à ?
excuse me. are you waiting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: