プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vụ việc
job
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
vỤ viỆc
job id
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số vụ việc
job no.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dịch vụ việc làm
employment service
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
kết thúc vụ việc.
case closed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sỔ chi tiẾt vỤ viỆc
job activity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
vụ việc chìm xuồng.
it went nowhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
số dư vụ việc đầu kỳ
job opening balance
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
và chấm dứt vụ việc này.
and that will be the end of this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vụ việc sẽ được sáng tỏ!
the case will soon be cracked
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hệ thống phân công vụ việc
case assignment system
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
giờ là những vụ việc thật.
you're looking at the real deal now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghiệp vụ, việc kinh doanh.
business
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gì, cho vụ việc lần này hả?
what, on the job?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảng kê chi phí nvl theo vụ việc
material cost sheet by job
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
cũng như vụ việc thượng nghị sĩ.
as was your senate hearing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không nhớ gì về vụ việc?
you don't remember anything about the incident?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngốc, đó chỉ là hồ sơ vụ việc!
idiot, it's just in case! "just in case".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- anh có biên bản vụ việc không?
- do you have a scenario?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi muốn báo cáo một vụ việc.
i guess we want to file a police report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: