検索ワード: vừa cắt tỉa lông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vừa cắt tỉa lông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dịch và cắt tỉa

英語

translation and trimming và

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng vừa cắt tóc.

英語

she got a haircut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay là cái máy cắt tỉa

英語

or the exer-mower that i invented?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vừa cắt nhằm cái gì.

英語

you must've been cutting something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ra tôi vừa cắt tóc rồi

英語

because i like both of those colors

最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa cắt đứt ngón tay cái.

英語

i just cut off my thumb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cắt, tỉa, và tôi được tự do.

英語

snip, cut and i was free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ vừa cắt tóc cho một người.

英語

look, i just gave myself one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thể "tỉa lông" cho anh.

英語

you can "shear" me on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

làm sao... vừa cạo lông vừa cắt tóc nhỉ?

英語

how to do... how to do... between waxing and hair cut?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cẩn thận, tôi vừa cắt ruột thừa năm ngoái.

英語

careful, i had my appendix out last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ chúng tôi chỉ có thợ "tỉa lông" thôi.

英語

we only have the barber right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

họ vừa cắt kênh của ta chúng ta bị mất trực tiếp rồi.

英語

- they just cut our feed. - we're off the air?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với bộ ria cắt tỉa hằng ngày và bàn chân nhỏ để khiêu vũ.

英語

with mustaches he waxes daily and tiny feet for dancing. heh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thấy cái dụng cụ kia không, nhìn giống kềm cắt tỉa cây?

英語

see that tool down there, looks like a hedge trimmer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông có vẻ bọn này vừa cắt ngang một đám tay mơ bẩn thỉu đang tụ tập thì phải.

英語

it appears that we've interrupted a collection of filthy amateurs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,022,687,522 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK