検索ワード: vacxin (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vacxin

英語

vaccine

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

vacxin tab

英語

tab vaccine

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vacxin tam liên

英語

triple vaccine

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vacxin giảm độc lực

英語

attenuated vaccine

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vacxin dpt-vgb-hib

英語

measles vaccine

最終更新: 2024-05-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã được tiêm vacxin

英語

i just had an operation

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tiêm vacxin covid 19 lần thứ 2

英語

l 'm the only child in the family.

最終更新: 2022-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tầm quan trọng của việc nhận được vacxin cho những người đang còn sống để kiểm dịch

英語

the importance of getting the information out to those still alive within the quarantine...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và khi chúng ta tìm thấy nguồn gốc của nó, chúng ta có thể tạo ra vacxin

英語

and like any virus, once we find its origin, we can develop a vaccine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chúng ta biết nó bắt đầu từ đâu thì chúng ta phải phát triển vacxin để dừng nó lại.

英語

if we knew where this thing started, then we'd have a chance of developing a vaccine to stop it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ đưa công ty chúng ta lên một tầm cao khác, hình dung rằng, con chip sẽ nói cho các anh biết ngay khi vacxin của các anh đã hết hạn

英語

imagine a chip that can tell you when your vaccine is outdated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,196,314 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK