検索ワード: van tim (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

van tim

英語

heart valve

最終更新: 2015-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hở van tim

英語

open heart valves

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim

英語

tim

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim.

英語

tim. hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tim.

英語

-...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tim ban

英語

cardiac erythema

最終更新: 2022-09-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi van.

英語

oh. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

van lunt?

英語

van lunt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- van coon.

英語

van coon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

van cận tim 1.

英語

cardiac valve

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tim

英語

cardiac catheterization

最終更新: 2018-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

van brunt:

英語

maybe he's gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì anh ta mang một cái van tim nhân tạo.

英語

towards the end, he... had this prefabricated valve put in it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là loại cấu tạo từ cơ để đóng mở van tim.

英語

the kind made of muscle that opens your heart valves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi đã bỏ học và phát minh ra một van tim mới.

英語

so i dropped out and invented a new heart valve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh về van tim gây ra do nhiễm trùng vi khuẩn.

英語

it's a bacterial infection of the heart valves. it's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng vậy, cách đây vài năm vị nghị sĩ này đã mổ van tim.

英語

in fact, the congressman endured open-heart surgery just a couple of years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cấu trúc tim bình thường. - van tim không tổn hại gì.

英語

there are no structural defects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả những hoạt động thể chất đã làm bệnh hở van tim thêm trầm trọng .

英語

all the physical activity had worsened a congenital valve defect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn này, kích thước ở van tim, nơi mà thức ăn... tôi thấy rồi, nhưng với tôi nó chả nghĩa lý gì cả.

英語

look, the size of the cardiac orifice, where the food... i see that, but it means nothing to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,535,969 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK