プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em ve chua
i'm back at the temple
最終更新: 2023-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu vuốt ve...
you pet it on the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em ve nha ?
what are you doing
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
buoi toi vui ve
fun buoi toi
最終更新: 2022-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
vuốt ve em đi.
caress me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sáu là vuốt ve!
six is foreplay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi thuong ve tre
i still have to go to work today
最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vuốt ve rất thích.
it's really nice to touch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáng sinh vui ve!
merry christmas!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vuốt ve kích thích.
- foreplay. - right!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứt! với một chút niềm tin, họ sẽ bám còn chặt hơn mấy con ve trên mình chó.
one ounce of faith, they'll be dug in deeper than ticks on a hound.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi có thể ở lại đây, làm con chó ve vẩy dưới chân cổ.
so i could stay on here, and be at her beck and call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ chó bẩn thỉu, dơ dáy mạt hạng. Đầy ve, hay hửi bậy, và uống nước trong bồn cầu.
(grumbling) you low-down... dirty, mangy, filthy... flea-bitten, bum-sniffing toilet-drinker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: