プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công việc
affair
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nơi làm việc
workplace
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tôi bỏ việc.
i quit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
việc gì vậy?
what is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một việc nữa.
one thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
minh lam việc ban
ming lam job board
最終更新: 2014-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ việc bóp cò.
then just pull the trigger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn 2 công việc!
two left!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công việc đang dở.
- unfinished business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh xong việc chưa? .
- you almost done?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có việc cần làm.
something that i have to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai làm việc này vậy?
what was the fucking cause?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang làm việc hay...?
are you working or...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mọi việc tốt cả chứ?
is everything okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ở chỗ làm việc
you can come
最終更新: 2020-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
carter sẽ làm việc đó.
carter will fill you in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm việc cho division?
you work for the division?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công việc là vinh quang.
business is good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một số việc không tốt
i feel after all that only god has always been loyal to me
最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn việc gì nữa không? .
- is it still available?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: