検索ワード: viêm tiền liệt tuyến (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

viêm tiền liệt tuyến

英語

prostatitis

最終更新: 2012-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

u xơ tiền liệt tuyến

英語

enlarged prostate

最終更新: 2011-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viêm tuyến tiền liệt

英語

prostatitis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền liệt

英語

prostate

最終更新: 2018-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuyến tiền liệt

英語

prostate

最終更新: 2015-02-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ung thư tuyến tiền liệt

英語

prostate cancer

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ung thư tuyến tiền liệt.

英語

daniel silvers, prostate cancer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phụ nữ đâu có tuyến tiền liệt.

英語

bye, honey. women don't have prostates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có máu ở tuyến tiền liệt.

英語

no blood in the prostate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kháng nguyên đặc thù tuyến tiền liệt

英語

prostate-specific antigen (psa)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà ta cũng kiểm tra tuyến tiền liệt sao?

英語

does she check the prostate too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn này, cái này cho tuyến tiền liệt bị lão hóa

英語

look at this. for my aging prostate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi có thể kiểm tra tuyến tiền liệt của anh.

英語

- i could check your prostate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gặp gỡ những anh chàng bị ung thư tuyến tiền liệt ấy.

英語

see the guys with testicular cancer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô nàng này, marla singer, không bị ung thư tuyến tiền liệt.

英語

this chick, marla singer, did not have testicular cancer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ cho là cậu đúng luôn nhưng làm sinh thiết hệ bạch huyết tuyến tiền liệt sẽ chắc chắn hơn.

英語

if the answers are no, assume you're right, but biopsy some prostate lymphs just to be sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có liên quan gì không? sốt cộng với đi tiểu nhiều có thể là nhiễm khuẩn tuyến tiền liệt.

英語

fever plus frequent urination could mean prostatitis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi bị lây bệnh hoa liễu ở cuba năm 1948. bây giờ tôi có một cái tuyến tiền liệt bự như một củ khoai tây idaho.

英語

i picked up a nail when i was in cuba in 1948 and now i got a prostate like an idaho potato.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em hứa sống một của sống dài, giống như cuộc sống của clark griswold (chắc lại nhân vật trong phim nào đấy) với những buổi khám tuyến tiền liệt rồi soi ruột các thứ

英語

you promised to live a long, clark griswold life full of prostate exams and colonoscopies, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,606,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK