検索ワード: viết liền không dấu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

viết liền không dấu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

viết hoa không dấu

英語

instant writing without accents

最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chữ không dấu

英語

instant writing without accents

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu vết?

英語

no trace?

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu vân tay.

英語

no fingerprints.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu hiệu của zoe.

英語

no sign of zoe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh không dấu em?

英語

why don't you conceal it from me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không dấu vết, thưa ngài.

英語

- no trace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu tay hay gì cả.

英語

no fingerprints or nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu vết, thêm lần nữa.

英語

into thin air, again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô sẽ không dấu tôi bây giờ.

英語

you don't keep it from me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai cần trợ lý liền không?

英語

who needs assistance this early?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu vết, không chứng cứ

英語

no mark, no trace

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu hiệu có người trên boong.

英語

no sign of anyone on deck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khu vực này sạch, không dấu hiệu có bom.

英語

- the place is clean. no sign of the bomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không dấu bí mật gì của nhau cả.

英語

and we have no secrets among family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho hỏi ở đây có tàu nào về đất liền không?

英語

can you tell me if there is a boat leaving for the mainland?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dấu vân tay, không tóc, không mẫu mô.

英語

no prints, no hair, no fibers. the guy is like a ghost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ hướng đất liền, không có đại pháo ở aqaba.

英語

from the landward side, there are no guns at aqaba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi sau đó, nhiều năm liền, không còn nghe gì nữa.

英語

and then, for years, there was nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không chứng cứ, không dấu vân tay, không gì cả.

英語

no evidence, no fingerprints, nothin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,886,276 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK