プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
việc cá nhân
private business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bận việc cá nhân
busy working individuals
最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá nhân hoá
nhan how
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cá nhân thôi.
in person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cá nhân gì?
it's not personal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận công việc cá nhân
i'm busy with a bit of personal work
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là việc cá nhân mà.
this fight is personal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm việc cho cá nhân à?
you work for people?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: