検索ワード: việt nam dân chủ cộng hòa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

việt nam dân chủ cộng hòa

英語

north vietnam

最終更新: 2010-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việt nam cộng hòa

英語

south vietnam

最終更新: 2010-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dân chủ

英語

democratic

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa síp

英語

cyprus

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ cộng 15.

英語

count's plus 15.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa dominica

英語

dominican republic

最終更新: 2012-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ cộng hòa séc.

英語

from the czech republic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bồi, chủ cộng 15.

英語

jack. count's plus 15.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa séc, slovakia

英語

czech republic, slovakia

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cÔng ty tnhh bao bÌ alpla viỆt nam cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

英語

alpla packaging vietnam co. ltd socialist republic of vietnam

最終更新: 2023-07-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa nhân dân ngốc kịch.

英語

the people's republic of theater dorks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa xã hội chủ nghĩa

英語

minutes of the scene of the traffic accident

最終更新: 2019-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam

英語

socialist republic of vietnam

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam

英語

respectfully inform

最終更新: 2022-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ là nước cộng hòa nhân dân trung quốc.

英語

it's 2013.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã phản bội cộng hòa nhân dân trung quốc?

英語

did you betray the people's republic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiểm duyệt internet ở cộng hòa nhân dân trung hoa

英語

internet censorship in china

最終更新: 2015-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên, muôn năm.

英語

long live democratic people's republic of korea!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư kí liên lạc của.. nước cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên.

英語

secretary of communications with the democratic people's republic of north korea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa dân chủ nhân dân triều tiên, số hiệu 007 thiếu tá won ryu hwan !

英語

yes, 98-0075. lieutenant won ryu-hwan!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,208,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK