検索ワード: vi bằng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vi bằng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vi

英語

vi

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

phạm vi

英語

range

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vi sao?

英語

why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vi phẫu bằng laser

英語

laser capture microdissection

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vi khuẩn

英語

culture

最終更新: 2018-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy tính vi phân (bằng) số

英語

digital differential analogy

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vi cân bằng tinh thể thạch anh

英語

quartz crystal microbalances

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng máy vi tính.

英語

uh, on the computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu vi phạm hiệp ước này sẽ bị xử phạt bằng cái chết.

英語

violation of this truce will be punishable by death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có giường lớn, ti vi, tủ lạnh mở bằng chìa khóa.

英語

sir, you'll need a major credit card upon check-in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phép vi phẫu bắt giữ bằng laze (laser capture microdissection)

英語

lcm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói đúng, vi khuẩn đã vào người cô ta bằng cách khác.

英語

you were right, the bacteria got into her another way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi cũng không ngờ anh vi phạm mệnh lệnh được giao bằng cách bắt giam harrison.

英語

that you'd taken harrison into custody in violation of your orders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lại vi phạm luật khác bằng cuộc biểu diễn làm xiếc ấy! trung úy mitchell,

英語

then you broke another one with that circus stunt fly-by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể nối cái máy vi tính này để chuyển tín hiệu bằng sóng radio được không?

英語

can you hotwire this computer to transmit a tone through the radio?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất đơn giản, bằng cách tăng phạm vi tìm kiếm lên.

英語

how will you find it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể xây dựng một đội bóng bằng máy vi tính.

英語

you don't put a team together with a computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỗi cột cao mười tám thước, yêu vi mười hai thước; trong tầm phổng, dầy bằng bốn ngón tay.

英語

and concerning the pillars, the height of one pillar was eighteen cubits; and a fillet of twelve cubits did compass it; and the thickness thereof was four fingers: it was hollow.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi cũng hãy làm cái hành lang cho đền tạm. về phía nam của hành lang làm bố vi bằng vải gai đậu mịn, dài trăm thước,

英語

and thou shalt make the court of the tabernacle: for the south side southward there shall be hangings for the court of fine twined linen of an hundred cubits long for one side:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều chỉnh tông màu bằng cách chỉnh các màu rbcy trong phạm vi từ 0 đến 3.

英語

adjust the color tone by adjusting the rbcy colors in a range of 0 to 3.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,916,786 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK