検索ワード: vi trùng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vi trùng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tinh trùng

英語

spermatozoon

最終更新: 2013-03-30
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi

英語

vi

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lớp côn trùng

英語

insecta

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mầm thành trùng

英語

imaginal bud

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấu trùng, ấu thể

英語

larva

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân viên khử trùng?

英語

exterminator?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó là côn trùng mà.

英語

! - it's a bug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh tụ huyết trùng

英語

fowl

最終更新: 2015-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng

英語

larviparous

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cây ăn côn trùng, cây ăn sâu bọ

英語

insectivorous plant

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máu trùng khớp với nạn nhân thứ 3

英語

blood's an exact match to victim number three.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành trùng, dạng trưởng thành

英語

imago

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- món tinh trùng ngựa thế nào hả?

英語

-how does that semen taste, there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là hung thủ xem xem có trùng khớp không

英語

it could be the doers. let's see if we get a match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo sáng nay tẩy trùng toàn bộ kí túc xá

英語

notification

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, đây không phải 1 sự trùng hợp đâu.

英語

he said "cohete."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cho nên mới nói chúng ta là 1 cặp bài trùng tuyệt vời.

英語

let's go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giun và các loài côn trùng có khoảng 80% chất đạm.

英語

earthworms are 80% protein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3 chết vì nhiễm trùng túi mật. Đừng xoay như thế chứ!

英語

3 will cause a gall-bladder infection after having being eaten at the "el chavarin" ranch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thầy tớ bảo trứng và tinh trùng cùng thành phần chất đạm đó

英語

my professor said that those are the same ingredients... animal protein.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,520,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK