プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bệnh tụ huyết trùng
fowl
最終更新: 2015-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng
larviparous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cây ăn côn trùng, cây ăn sâu bọ
insectivorous plant
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
máu trùng khớp với nạn nhân thứ 3
blood's an exact match to victim number three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành trùng, dạng trưởng thành
imago
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- món tinh trùng ngựa thế nào hả?
-how does that semen taste, there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể là hung thủ xem xem có trùng khớp không
it could be the doers. let's see if we get a match.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông báo sáng nay tẩy trùng toàn bộ kí túc xá
notification
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, đây không phải 1 sự trùng hợp đâu.
he said "cohete."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cho nên mới nói chúng ta là 1 cặp bài trùng tuyệt vời.
let's go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giun và các loài côn trùng có khoảng 80% chất đạm.
earthworms are 80% protein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 chết vì nhiễm trùng túi mật. Đừng xoay như thế chứ!
3 will cause a gall-bladder infection after having being eaten at the "el chavarin" ranch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thầy tớ bảo trứng và tinh trùng cùng thành phần chất đạm đó
my professor said that those are the same ingredients... animal protein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: