プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có liên quan.
- it's related.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
video có sẵn
video available
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
có liên quan gì?
does it matter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan đấy.
- of course it does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
học tập có liên quan
incidental learning
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
công dân có liên quan.
concerned citizen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có liên quan gì đâu?
what's that have to do with anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả đều có liên quan
all relative.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tôi có liên quan mà.
my father's involved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có liên quan gì không?
what is this, what am i lookin' at here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan đến tôi chứ.
- this has everything to do with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan gì tới ông?
-what's that to you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gửi tới các bên có liên quan
to whom it may concern
最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:
hồ sơ pháp lý có liên quan.
any relevant legal document.
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó có liên quan gì?
what does that have to do with anything?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu ấy có liên quan mất rồi.
- well, he is involved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyện này có liên quan gì?
- what's that have to do with it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện này có liên quan đến cô.
that's your business.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có liên quan... - Để ngày mai đi.
tomorrow, tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-và ông nghĩ roger có liên quan?
- you think roger might be a part of that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: