検索ワード: video cho thuê (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

video cho thuê

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho thuê

英語

leases

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho thuê.

英語

let go (drop) the starboard (port) anchor!

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bên cho thuê

英語

tenant

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn cho thuê.

英語

the one for rent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tải xuống csv video cho

英語

download csv videos for

最終更新: 2022-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người cho thuê

英語

lessor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn nhà cho thuê.

英語

yeah, the rooming house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cho thuê rồi.

英語

- i lent it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho thuê tài chính

英語

leasing

最終更新: 2014-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tối mình gọi video cho bạn được không

英語

thank you for your love for me

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuê mướn; cho thuê

英語

to hire

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đang được cho thuê.

英語

- it's in the lease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp nhận hợp đồng cho thuê

英語

procure rentals

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy quay video cho bài tập của chị ấy.

英語

he's shooting this video project thing for her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dành cả chiều để làm video cho bạn

英語

today i have many design orders

最終更新: 2019-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng cho thuê đã tiến hành

英語

lease executed

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà cho thuê ở đây khá cao.

英語

house rental here is quite high.

最終更新: 2010-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố định cho thuê phòng à?

英語

- did you rent the room out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nghe nói thím có nhà cho thuê.

英語

i've heard you have a house for rent

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết nơi cho thuê ở boilston?

英語

you know that rental place on boilston?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,585,535 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK