検索ワード: video cho thuê đang chờ xử lý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

video cho thuê đang chờ xử lý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

634 vụ bắt giữ đang chờ xử lý.

英語

we're approaching present day. 634 pending arrests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng lỗi chờ xử lý

英語

pending

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tài sản thiếu chờ xử lý

英語

missing assets settle pending

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có khoảng 21.000 đơn đang chờ xử lý, xem xét.

英語

31, 2015, uscis reported over 21,000 i-526 petitions were pending with uscis.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì nhiều khả năng đơn i-526 đối với dự án sẽ bị đưa vào trạng thái chờ xử lý vô thời hạn hoặc thậm chí bị từ chối.

英語

date, that investor's i-526 petition based on the project may remain pending indefinitely or be denied.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi nhận giấy yêu cầu cung cấp bằng chứng hoặc giấy thông báo từ chối, nhà Đầu tư có thể mất nhiều thời gian chờ xử lý, xem xét đơn i-526.

英語

an rfe or noid can significantly delay an investor’s i-526 petition adjudication.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài ra, khoảng thời gian chờ xử lý, xem xét đơn xin cấp visa sau thời điểm đạt mức cấp visa tốt đa cho năm tài khóa được xác định vào thời điểm nộp Đơn i-526 cho cục nhập tịch và di trú hoa kỳ.

英語

furthermore, the visa wait time after the visa cap is met is established by the date of i-526 petition filing with the uscis.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

11391=tương tác đang chờ: vui lòng nhấp đôi chuột vào biểu tượng, nhấn nút “chi tiết” để xem cửa sổ tương tác. nếu thao tác không thao tác sau đó ba phút, chương trình sẽ lựa chọn giá trị mặc định để tiến hành xử lý.

英語

11391=awaiting interaction: please double click the icon, and then click “details” button to view the interaction windows.if it does not get responsein three minutes later, the program will select a defaulted to process.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

căn cứ theo tình hình gia tăng số lượng visa nhập cư được cấp hiện nay, có thể thấy mức 10.000 visa nhập cư hàng năm theo chương trình eb-5 chưa hẳn sẽ được cấp hết, cũng như không chắc chắn khả năng sẽ còn visa nhập cư trong thời gian nhà Đầu tư chờ xử lý, xem xét đơn i-526.

英語

given the sharp increase in current visa issuance trends, there can be no assurance that the ceiling of 10,000 eb-5 visas per year will not be reached, and accordingly, no assurance that a visa will be available for all investors at the time of adjudication of their individual i-526 petitions.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,658,380 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK