プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tam
tam rua
最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
duc tam
middle-aged male
最終更新: 2022-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tam biêt.
bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cung tam!
gong san!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tam biêt.
bye-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[ vo ve ]
{ insect buzzes }
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vo chong
vợ chồng em biết tin mẹ anh mới mất, vợ chồng em xin chia buồn với anh và gia đình mong anh và gia đình vượt qua nỗi đau mất mát này. vợ chồng em xin thành kính phân ưu và chia buồn. em khánh thu
最終更新: 2020-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tam hoàng.
triad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh vo môn!
jing wu will live forever!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không vòng vo tam quốc.
no beating about the bush.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban co vo chua
no, send picture
最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng vòng vo nữa.
come to the point.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tam cô, tam cô!
- gong san, gong!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ban co con vo chua
ban da co vo
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông cứ việc vòng vo.
you go right ahead and quibble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
c/tien vo nhu nuoc
c / tien vo needs the country
最終更新: 2019-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng có vòng vo nữa.
stop dicking around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
co vo con gi chura
what do you have chura
最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
quân đội vòng vo vậy đó.
the army is kind of quirky that way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: