検索ワード: vui lòng đặt tên thứ nguyên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng đặt tên thứ nguyên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thứ nguyên

英語

dimensional analysis#introduction

最終更新: 2010-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân tích thứ nguyên

英語

dimensional analysis

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dị giới thứ nguyên!

英語

another dimension!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng đặt tay lên đầu.

英語

hands on your head, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đặt tên

英語

call

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đặt tên...

英語

save as...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vui lòng đặt tay lên rào chắn.

英語

could you please place your han d on the barrier!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đặt tên vào

英語

nock your arrows!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ số (không thứ nguyên)

英語

figure of merit

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

số đối chiều, số đối thứ nguyên

英語

condimension

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đặt tên vào!

英語

- nock!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vui lòng đặt cả hai tay lên ghi-đông.

英語

make sure both your hands are firmly on the grips.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn tên thứ 3?

英語

and the other one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đặt tên gì vậy ?

英語

what's her name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta đặt tên thật là hay

英語

- ...which is a hilarious play on words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- mừng ngày lễ đặt tên.

英語

- happy nameday, your grace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai đặt tên cho anh vậy?

英語

so who was it that named you after the sandwich?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"Đặt tên trẻ sinh bốn."

英語

"name the quadruplets."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh đặt tên cho chúng?

英語

- you have given them names?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi không nghĩ vậy. - vui lòng đặt tay lên rào chắn.

英語

i don't think so. [woman] place your hand on the barrier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,791,664,870 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK