検索ワード: vui lòng đợi vài phút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng đợi vài phút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng đợi tôi

英語

i have come to your place

最終更新: 2019-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vui lòng đợi máy.

英語

- please hold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đợi 1 chút.

英語

the ambulance is gonna be here any minute, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10277=vui lòng đợi...

英語

10277=please waiting...

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10277=xin vui lòng đợi...

英語

10277=please waiting...

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi 1 phút.

英語

stand by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đợi tôi chút nhé?

英語

will you excuse me just a moment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đợi một phút!

英語

really, mama.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đợi tôi hết giờ làm nha.

英語

i am working in the office

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi tôi 10 phút

英語

最終更新: 2023-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đợi một phút...

英語

one moment please...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng để ý nó dùm tôi vài phút được không?

英語

do you think you could watch him for a couple of minutes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa phu nhân, xin vui lòng đợi ở đây,

英語

if you'll wait here, your ladyship,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đợi một phút nhé?

英語

- can you hold on a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi anh 10 phút nhé.

英語

give me 10 minutes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi tôi một phút nhé?

英語

give me a minute, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn đợi tôi 15 phút.

英語

- he'll pick me up in 15 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ, đợi ít phút nhé.

英語

- now, wait just a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kêu hắn đợi năm phút nữa.

英語

he'll get 'em back in five minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi tôi 1 phút nhé, um...

英語

can i just have one minute, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,368,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK