検索ワード: vui lòng cho tôi xin tên của bạ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng cho tôi xin tên của bạ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng cho tôi biết tên.

英語

- your name, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng cho tôi!

英語

please, for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin vui lòng cho biết tên của bạn

英語

are you still studying

最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi tiền.

英語

spare some change, ma'am?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin vui lòng cho biết tên của ngài?

英語

i'm late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng mở cửa cho tôi

英語

i had to ask google translation

最終更新: 2020-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi coi bằng lái xe của cô.

英語

let me see your driver's license, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi hình ảnh nóng của bạn

英語

please send me your hot photos

最終更新: 2024-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi biết sự thật.

英語

please tell me the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi ra ngoài ?

英語

- should i step outside? - just finish up what you're doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi biết tên của bạn

英語

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin chìa khóa xe của bà.

英語

can i have your keys, ma'am?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng gửi cho tôi những bức ảnh đẹp của bạn

英語

please send me your beautiful pictures

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi 1 con tem 20 cen

英語

i'd like a 20p stamp please

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xin lỗi về hành vi của mình.

英語

let me apologize for my conduct.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cho tôi xin tên facebook được không

英語

it's late have you slept?

最終更新: 2021-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi biết nơi các bạn đang nghỉ.

英語

please tell me where you guys stay.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho chúng tôi biết thời gian giao hàng của các mục còn lại

英語

we have received the goods of item 2

最終更新: 2019-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể vui lòng cho tôi biết số phòng của cổ không?

英語

could you please give me her room number?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể cho tôi biết tên của mình được chứ?

英語

can you tell me your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,198,802 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK