検索ワード: vui lòng cung cấp thông tin bổ sung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng cung cấp thông tin bổ sung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thông tin bổ sung

英語

plugin information

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy cung cấp thông tin.

英語

info terminal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin bổ sung kdecomment

英語

kde plugin information

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quyền được cung cấp thông tin

英語

authorization to release information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chưa cung cấp thông tin đăng nhập.

英語

no authentication details supplied.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thông tin mime của bổ sung netscape

英語

netscape plugin mimeinfo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy cung cấp thông tin cho tớ.

英語

he's my informant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai đã cung cấp thông tin cho anh?

英語

who are your sources?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi người vui lòng điền thông tin.

英語

- can everyone please sign in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng cung cấp báo giá theo term ddu với thông tin hàng hoá như sau:

英語

please re-provide the quotation

最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như một người cung cấp thông tin bí mật.

英語

as a confidential informant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu muốn một người cung cấp thông tin hả?

英語

you want an informant?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn, tôi xin vui lòng cung cấp các thông tin như sau

英語

thank you for your help, i would like to provide the following information

最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Địa ngục là gì ? hãy cung cấp thông tin cho tao

英語

- what the hell's that supposed to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi xử lý và cung cấp thông tin cần thiết..

英語

handbags and leather accesories for the discerning lady. nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảnh sát yêu cầu công chúng cung cấp thêm thông tin.

英語

'police appeal to the public for any information.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông là người cung cấp thông tin cho fbi, reddington.

英語

you're an adjunct informant for the fbi, reddington.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cung cấp thông tin xem có nhận được tin gì không.

英語

you put out a little feeler, you see what comes back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin vui lòng giúp đỡ trong việc chuẩn bị các thiết bị như thông tin bổ sung đầy đủ dưới dây

英語

please help in preparing the equipment as complete additional information below

最終更新: 2024-01-11
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi xin cung cấp thông tin về người chồng cũ của tôi là

英語

i shall provide the information about my former spouse.

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,663,071 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK