検索ワード: vui lòng cung cấp thông tin người nhận (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng cung cấp thông tin người nhận

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đại lý cung cấp thông tin về người tiêu dùng

英語

consumer reporting agency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thông tin người dùng

英語

user information

最終更新: 2014-09-08
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

máy cung cấp thông tin.

英語

info terminal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nguồn cung cấp thông tin

英語

ip information provider

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tìm thông tin người này.

英語

find me footage of this guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quyền được cung cấp thông tin

英語

authorization to release information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa cung cấp thông tin đăng nhập.

英語

no authentication details supplied.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi xin cung cấp thông tin về người chồng cũ của tôi là

英語

i shall provide the information about my former spouse.

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ấy cung cấp thông tin cho tớ.

英語

he's my informant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai đã cung cấp thông tin cho anh?

英語

who are your sources?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vui lòng cung cấp báo giá theo term ddu với thông tin hàng hoá như sau:

英語

please re-provide the quotation

最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh cung cấp thông tin xem có nhận được tin gì không.

英語

you put out a little feeler, you see what comes back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 số trong chúng tôi cung cấp thông tin... người khác thì giúp đỡ.

英語

some of us provide information... others give their support.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

như một người cung cấp thông tin bí mật.

英語

as a confidential informant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn, tôi xin vui lòng cung cấp các thông tin như sau

英語

thank you for your help, i would like to provide the following information

最終更新: 2023-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cung cấp thông tin về kẻ giết người cho cảnh sát và khi ghép ảnh nhận dạng, hắn tước bỏ tôi.

英語

and they made the identifit. you outstripped me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có thể hắn cung cấp thông tin tình báo cho họ.

英語

he's probably been feeding them intelligence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Địa ngục là gì ? hãy cung cấp thông tin cho tao

英語

- what the hell's that supposed to me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi xử lý và cung cấp thông tin cần thiết..

英語

handbags and leather accesories for the discerning lady. nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các ông không cung cấp bất cứ thông tin nào à?

英語

you're not going to give me any information?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,852,737 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK