検索ワード: vui lòng giúp tôi thay một thẻ khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng giúp tôi thay một thẻ khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi?

英語

hello, could you please order me a cab?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai vui lòng giúp tôi?

英語

can one of you guys help me, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi

英語

five

最終更新: 2022-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng giúp tôi chứ, quý ngài.

英語

assistance, please, good sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng giúp tôi thay giấy trong phòng ăn

英語

you help me change the paper in the dining room

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẵn lòng giúp tôi?

英語

would you please hold me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng giải thích giúp tôi biểu tượng này.

英語

interpret for me, please, this symbol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vui lòng cầm giúp tôi cái này được không?

英語

would you do me a favor and take this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tự hỏi liệu anh có sẵn lòng giúp tôi một chút.

英語

i was wondering if you could help me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng giúp tôi xem xét và phê duyệt mục này dưới đây

英語

please help me to review and approve for this item asbelow

最終更新: 2024-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai vui lòng giúp tôi mang cái rìu lại đằng đó được không?

英語

can one of you guys get me that fire axe over there, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thay một vài loại thuốc cho hắn ta.

英語

i marked a change of meds on his chart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ giúp tôi thay đổi thế giới, anh cole.

英語

you're going to help me change the world, mr. cole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm ơn giúp tôi thay đồ, được không?

英語

will you help me get undressed, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi rằng là khách hàng này đã nhận được lô hàng chưa?

英語

please check for me if this customer has received the shipment?

最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô làm cho cla và cô sẵn lòng giúp tôi bán một quả bom hạt nhân để cứu mạng gã này.

英語

you work for the cia. yet you're willing to help me sell a nuclear bomb, in order to save this man's life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi lấy 3 mục bao gồm 2,3,4,5. vui lòng gửi lại báo giá giúp tôi nhé

英語

we take 3 items including 2,3,4,5. please send me a quotation again

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng mừng là vài người bạn cũ của anh ta đã vui lòng giúp đỡ anh ta trong việc mua một chức sĩ quan.

英語

happily some of his former friends are willing to assist him in purchasing a commission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng giúp đỡ trong việc chuẩn bị các thiết bị như thông tin bổ sung đầy đủ dưới dây

英語

please help in preparing the equipment as complete additional information below

最終更新: 2024-01-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

. vậy bạn vui lòng giúp chúng tôi kiểm tra và tư vấn xem có thể đổi thành 1x20'dc 1x40'dc cho lô hàng này không

英語

. so would you please help us check and advise if we are able to change to 1x20’dc 1x40’dc for this shipment

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,439,175 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK