人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vui lòng nhập địa chỉ
please enter your address
最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ email
email address
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn đã nhập một địa chỉ không hợp lệ.
the address you have entered is not valid.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa chỉ mạng không hợp lệ
%1 does not appear to be a valid url.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng cho tôi địa chỉ.
emergency operator 562.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có địa chỉ email của hắn.
i have an e-mail address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng nhập tên!
invalid phone number
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng giữ máy chờ số và địa chỉ.
please hold for phone number and address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn giữ địa chỉ email của cô.
i still have your email.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ok 1 địa chỉ email đã gởi tệp tin này
all right then. lock it up. hoffman just sent an e-mail with an mpeg attachment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng nhập mật mã.
six letters or more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
% 1 không có vẻ là địa chỉ mạng hợp lệ.
icon size
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
10569=vui lòng nhập mật khẩu.
10569=please input the password.
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hóa ra nó chỉ là vỏ bọc với một địa chỉ email giả.
turns out it's a front with a dead e-mail address.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có địa chỉ email của những phóng viên đó chưa?
- you got those reporters' email addresses?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10674=vui lòng nhập tên tác vụ.
10674=please input task name.
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần phải nói gì cả, tụi tớ phải đổi địa chỉ email thôi
needless to say, we've both changed our e-mail addresses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông báo kèm theo tên, địa chỉ và địa chỉ email như sau:
names, addresses and email addresses for notices are provided below:
最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
% 1 là địa chỉ url không hợp lệ nên không thể lưu kết xuất.
%1 is an invalid url, the output could not be saved.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: