検索ワード: vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng nhập địa chỉ

英語

please enter your address

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ email

英語

email address

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã nhập một địa chỉ không hợp lệ.

英語

the address you have entered is not valid.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ mạng không hợp lệ

英語

%1 does not appear to be a valid url.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng cho tôi địa chỉ.

英語

emergency operator 562.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có địa chỉ email của hắn.

英語

i have an e-mail address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng nhập tên!

英語

invalid phone number

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng giữ máy chờ số và địa chỉ.

英語

please hold for phone number and address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn còn giữ địa chỉ email của cô.

英語

i still have your email.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok 1 địa chỉ email đã gởi tệp tin này

英語

all right then. lock it up. hoffman just sent an e-mail with an mpeg attachment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng nhập mật mã.

英語

six letters or more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

英語

can you send me your email address

最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

% 1 không có vẻ là địa chỉ mạng hợp lệ.

英語

icon size

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10569=vui lòng nhập mật khẩu.

英語

10569=please input the password.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa ra nó chỉ là vỏ bọc với một địa chỉ email giả.

英語

turns out it's a front with a dead e-mail address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có địa chỉ email của những phóng viên đó chưa?

英語

- you got those reporters' email addresses?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10674=vui lòng nhập tên tác vụ.

英語

10674=please input task name.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần phải nói gì cả, tụi tớ phải đổi địa chỉ email thôi

英語

needless to say, we've both changed our e-mail addresses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo kèm theo tên, địa chỉđịa chỉ email như sau:

英語

names, addresses and email addresses for notices are provided below:

最終更新: 2019-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

% 1 là địa chỉ url không hợp lệ nên không thể lưu kết xuất.

英語

%1 is an invalid url, the output could not be saved.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,361,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK