検索ワード: vui lòng xác nhận đặt hàng trước 10h (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng xác nhận đặt hàng trước 10h

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

man: vui lòng xác nhận

英語

identification, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

truy vấn, xác nhận đặt hàng

英語

requirements planning detail inquiry

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vui lòng bỏ qua mail trước đó

英語

please ignore the previous mailplease arrange airport pick up and transfer only

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng bỏ qua email trước đó

英語

please ignore the previous error message

最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quý khách vui lòng thanh toán trước

英語

i have read, understood and agree to use your services

最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin vui lòng để tay ra ghế trước.

英語

sir, you need to keep your hands on the seat in front of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đặt tay lên đầu.

英語

hands on your head, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đặt tay lên rào chắn.

英語

could you please place your han d on the barrier!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xác nhận, sau đó chọn hệ điều hành mục tiêu.

英語

please confirm them and then select your aim system.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng báo khi nhận được đơn đặt hàng của chúng tôi qua chuyến thư về.

英語

kindly acknowledge our order by return of post.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi thường uống trước 10h.

英語

we rarely drink before 10:00 anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng chấp nhận tôi làm đề tử.

英語

please accept me as your pupil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đặt cả hai tay lên ghi-đông.

英語

make sure both your hands are firmly on the grips.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng nhập chính xác mật khẩu và thử lại.

英語

please enter the correct password and try again.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cài đặt lại aomei backupper và thử lại.

英語

please reinstall aomei backupper and try again.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng kiểm tra và xác nhận rằng chúng tôi có thể tiến hành đặt phòng theo thông tin bạn đã cung cấp bên dưới

英語

please check and confirm that we can proceed with the booking according to the information you have provided below

最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10133=xin vui lòng chỉ định chính xác thời gian.

英語

10133=please specify a correct time.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết ông Đường có vui lòng nhận lời không?

英語

would he do us the honor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước khi đi, thưa ông, xin vui lòng.

英語

before you go, sir, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để nhận trợ giúp, vui lòng nhập "/?" để xem.

英語

for more help, please input "/?" to view.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,364,811 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK