検索ワード: vui lòng xác nhận địa chỉ bên dưới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng xác nhận địa chỉ bên dưới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng nhập địa chỉ

英語

please enter your address

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

man: vui lòng xác nhận

英語

identification, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng cho tôi địa chỉ.

英語

emergency operator 562.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái chỉ bên dưới

英語

lower indicator

最終更新: 2011-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin vui lòng cho tôi địa chỉ ngay.

英語

911.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vui lòng giữ máy chờ số và địa chỉ.

英語

please hold for phone number and address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tại địa chỉ bên bán.

英語

address of the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ này có thể giúp xác nhận địa chỉ lp

英語

it can help him identify her ip address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và tôi chỉ cần xác nhận địa chỉ của anh.

英語

[man ]and ijust need to confirm your address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xin vui lòng xem hình ảnh bên dưới để tham khảo

英語

please see the picture below for reference

最終更新: 2021-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Tranthaivien@gmail.com

ベトナム語

vui lòng xác nhận, sau đó chọn hệ điều hành mục tiêu.

英語

please confirm them and then select your aim system.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Tranthaivien@gmail.com

ベトナム語

xin vui lòng ký vào đây và điền tên của cô bên dưới .

英語

sign here and print your name under it, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Tranthaivien@gmail.com

ベトナム語

10331=tự động nhận địa chỉ ip.

英語

10331=obtain an ip address automatically.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Tranthaivien@gmail.com

ベトナム語

3 - x - 21, xác nhận địa chỉ số 221 phố bonhill.

英語

3-x-21, confirm address on the 211 at bonhill road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Tranthaivien@gmail.com

ベトナム語

vui lòng kiểm tra và xác nhận rằng chúng tôi có thể tiến hành đặt phòng theo thông tin bạn đã cung cấp bên dưới

英語

please check and confirm that we can proceed with the booking according to the information you have provided below

最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và xin anh vui lòng tăng nhiệt lên bên dưới này được không ạ?

英語

and can you also please turn the heat on back here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0303=nếu bạn có thắc mắc gì, vui lòng gửi email đến địa chỉ:

英語

0303=if you have any questions, please do not hesitate to send an email to:

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có sẵn lòng xác nhận người đàn bà này là ...

英語

so are you willing to positively identify this woman as your-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu quý khách điền Đơn Đăng ký trực tuyến, vui lòng in bản xác nhận, ký tên và gửi cùng với hồ sơ đính kèm về địa chỉ:

英語

if you complete the online form, please print out and sign on the confirmation page, return it with supporting documents to p.o.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kde đã yêu cầu mở ví «% 1 ». vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên dưới.

英語

kde wallet service

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,598,870 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK