検索ワード: vui vẻ lên rồi bạn sẽ vui lên thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui vẻ lên rồi bạn sẽ vui lên thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- vui vẻ lên, bạn già.

英語

- cheer up, you old bugger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vẻ lên

英語

have some fun!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vẻ lên.

英語

cheer up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vẻ lên!

英語

be merry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi bạn sẽ thấy.

英語

you'll see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chơi vui vẻ lên!

英語

have fun!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi bạn sẽ đến

英語

come in 10 minutes.

最終更新: 2023-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ vui vẻ lên nào.

英語

let's just be happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui vẻ lên, brian.

英語

cheer up, brian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ha! rồi bạn sẽ thấy.

英語

wait'll you see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông phải vui vẻ lên chứ .

英語

take fun and come the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, vui vẻ lên nào.

英語

- oh, right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"kêu cứu rồi bạn sẽ sống.

英語

"call for help and you'll live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nó là thời gian vui vẻ mọi người vui lên nào!

英語

it's fun people fun time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể vui vẻ lên một chút.

英語

and you could act a little enthused about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

shashi... em cứ cố vui vẻ lên.

英語

shashi... just enjoy yourself...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress

英語

i believe everything will be fine with this time

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay tao sẽ vui vẻ với bạn gái của mày.

英語

or i'll have fun with your girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi nào ace, hãy vui vẻ lên đi nào!

英語

c'mon, ace, let's have some fun!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi nào, tôi chỉ muốn làm cậu vui lên thôi mà.

英語

come on, i gotta cheer you up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,222,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK