プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thử (nghiệm)
assay test trial
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
thử nghiệm
testing
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
thử nghiệm!
experimental.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máy thử nghiệm
microdyn tester
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
thử-nghiệm pap
pap test (papanicolaou test)
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
- thử nghiệm gì?
what kind of experiment?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ tiêu thử nghiệm
test indicator
最終更新: 2023-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt đầu thử nghiệm.
beginning trials.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thử nghiệm/tài liệu
testing/documentation
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một cuộc thử nghiệm.
- an audition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thử nghiệm làm gì?
- an audition for what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoạt động pr thử nghiệm
soft-opening pr activities
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm các cuộc thử nghiệm.
you ran trials.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo thử nghiệm số:
test report no.:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên cho thử nghiệm openoffice
it is recommended to test openoffice
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải là thử nghiệm.
not tests.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thử nghiệm trước mùa giải.
- pre-season testing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-có thử nghiệm carbon chưa?
- did you carbon-date the ink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: