検索ワード: xâm chiếm lãnh thổ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xâm chiếm lãnh thổ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

(sự) xâm chiếm

英語

aggressive behaviour

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và để chiếm lấy các lãnh thổ

英語

and to invade!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ số xâm chiếm

英語

attack rate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lãnh thổ

英語

territory

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

nước kia xâm chiếm nước này.

英語

those guys invade these guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một lãnh thổ!

英語

one land!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bóng tối đã xâm chiếm nơi đó.

英語

a darkness has fallen over it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lãnh thổ bắc Úc

英語

northern territory

最終更新: 2016-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khu vực, lãnh thổ

英語

territory

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ tuổi già đang xâm chiếm tôi.

英語

now old age is creeping up on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng sẽ xâm chiếm vùng đất khác?

英語

will they not spread to other lands?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các lãnh thổ tây bắc

英語

northwest territories

最終更新: 2014-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã xâm chiếm đảo marshall.

英語

we've invaded the marshall islands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trên lãnh thổ nước pháp?

英語

are the french terrestrials?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lần này anh không xâm chiếm tâm hồn em.

英語

i didn't grab your heart this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể để họ xâm phạm lãnh thổ như vậy!

英語

we cannot allow them to violate our territorial integrity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 vạn quân không thể xâm chiếm westeros được.

英語

10,000 men can't conquer westeros.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- và lãnh thổ new mexico.

英語

- and the new mexico territory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đang bị xâm chiếm bởi 20000 đứa nhóc.

英語

that's what i told him [creaking]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"chúng xâm chiếm các vùng đất... "... và lấy đi ...

英語

taking a cue from the richest of kings they acquired a taste for acquiring things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,033,226,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK