検索ワード: xây dựng đất nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xây dựng đất nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công cuộc xây dựng đất nước

英語

công cuộc xây dựng đất nước

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây dựng

英語

construction

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 29
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây dựng!

英語

builders!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xây dựng.

英語

- i'm in construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất nước khác

英語

why not other country

最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đất nước.

英語

do it for your country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau thế chiến, ông đã giúp xây dựng đất nước.

英語

after the war, he helped rebuild the nation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả một đất nước.

英語

you know, as a country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất nước brazil!

英語

the nation of brazil!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vào đất nước này...

英語

. on this country... - okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"xây dựng, xây dựng".

英語

"build up, build up".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một đất nước xinh đẹp.

英語

beautiful country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại đất nước của ông?

英語

that he's dead? in her state?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- từ một đất nước khác.

英語

- from a different country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong đất nước của tôi

英語

Đất nước khác nhau

最終更新: 2021-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn nhiều đất nước khác.

英語

there are other countries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất nước đáng nguyền rủa!

英語

damned country!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã hứa với tôi... rằng cậu sẽ giúp tôi xây dựng một đất nước uganda mới mẻ.

英語

you promised to me... that you would help to build a new uganda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khối lượng đất công trình xây dựng

英語

earth volume, construction

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ về những người xây dựng đất nước này, những người làm việc vất vả như anh.

英語

you think about, the people that build this country, hardworking people like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,981,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK