検索ワード: xây dựng công trình xử lý chất thải (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xây dựng công trình xử lý chất thải

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xây dựng công trình thủy lợi

英語

civil engineering

最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xử lý chất thải:

英語

waste treatment:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi xử lý chất thải

英語

sewage plant

最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lớp giám sát thi công xây dựng công trình

英語

training program on building construction

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chương trình quản lý chất thải envirotech.

英語

envirotech waste management.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương pháp xử lý chất thải

英語

waste treatment methods

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trình xử lý ảnh của koffice

英語

koffice image manipulation application

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý chất thải

英語

waste management

最終更新: 2014-06-03
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quá trình xử lý hình ảnh tích hợp

英語

integrated image processing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thời gian và tiền bạc bỏ ra để xây dựng công trình này...

英語

it took a lot of time and money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố anh chọn cách tự xử lý chất thải của ta.

英語

your dad chose to dispose of our waste responsibly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công trình xây dựng ở biển

英語

reef, artificial

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phá hủy công trình xây dựng.

英語

demolitions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

móng (công trình xây dựng)

英語

foundation

最終更新: 2014-04-26
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không biết con người có thể xây dựng những công trình như thế này.

英語

i didn't know men could build such things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tao xây dựng công ty này từ số 0!

英語

i built this company from nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giám sát thi công xây dựng công trình

英語

procurement consultancy

最終更新: 2023-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có một công trình xây dựng ở trên cầu.

英語

there's construction on the manhattan bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuy nhiên, chưa nhấn mạnh được tính hiệu quả quá trình xử lý dl.

英語

however, such research works have failed to stress the efficiency of data processing.

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xây dựng nhà các loại, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và hoạt động xây dựng chuyên dụng.

英語

house building, civil construction engineering and specialized building,

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,113,857 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK