検索ワード: xây dựng hệ thống backend mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xây dựng hệ thống backend mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xây dựng hệ thống

英語

deploy traffic warning system

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hệ thống mới

英語

modern system

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng hệ thống dự toán:

英語

define budget standards:

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xây dựng hệ thống đánh giá bsc

英語

building a bsc assessment system

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vùng được xây dựng hệ thống thủy lợi

英語

irrigation equipped area

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xây dựng hệ thống định mức chi phí:

英語

define expense standards

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hắn muốn anh xây dựng cho hắn một hệ thống tên lửa.

英語

he wants you to build the missile.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng gánh xiếc mới

英語

we'll start a new circus!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai trong số bọn anh xây dựng lên hệ thống an ninh?

英語

- really? which one of the rest of you put up the security safeguards?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng mô hình hệ thống cảnh báo được trình bày ở phần 3.

英語

develop model for traffic warning indicated in part 3.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xây dựng

英語

construction

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 29
品質:

ベトナム語

tôi đang xây dựng mối quan hệ.

英語

- i'm building rapport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng!

英語

builders!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cùng tôi xây dựng khởi đầu mới.

英語

- come up with me for the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trên hình 2 chúng tối xây dựng mô hình hệ thống cảnh báo với các khối chức năng

英語

in figure 2, we have deployed traffic warning system with functional block

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xin lỗi nhé. ...xây dựng cho sac-norad bởi những hệ thống cyberdyne.

英語

..built for sac-norad by cyberdyne systems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông không nghĩ là gus fring tự mình xây dựng cả hệ thống phân phối đấy chứ?

英語

you don't think gus fring built his distribution network all by himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đào tạo về hệ thống quản lý xây dựng

英語

building management system training

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo hình 3 chúng tôi xây dựng hệ thống cảnh báo với các chức năng được thể hiện trong hình 5

英語

base on figure 3, we have deployed traffic warning system with its functions showing in figure 5.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đặc điểm hệ thống thông tin kế toán trong công ty xây dựng

英語

characteristics of accounting information systems operated by construction joint stock companies

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,788,484,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK