検索ワード: xét nghiệm máu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xét nghiệm máu

英語

blood test

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xét nghiệm sinh hoá máu

英語

microbiological tests

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo xét nghiệm máu.

英語

lab reports, blood tests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẫu xét nghiệm

英語

assay sample

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xét nghiệm dna.

英語

dna test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xét nghiệm đi.

英語

test her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thế còn mẫu xét nghiệm máu?

英語

- how about my platelets?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xét nghiệm nước tiểu

英語

microbiological test

最終更新: 2022-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết quả xét nghiệm máu sáng nay.

英語

your blood work came in this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã xét nghiệm máu!

英語

looks like we got most of the blood test back - and?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xét nghiệm chẩn đoán.

英語

diagnostic test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xét nghiệm máu của tôi ra sao?

英語

- any news on my blood work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản copy xét nghiệm máu của laurel.

英語

i wouldn't be so sure about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xét nghiệm di truyền

英語

genetic testing

最終更新: 2015-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bản xét nghiệm máu của terrence king.

英語

- terrence king's blood test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tôi đã xét nghiệm nhóm máu hai lần.

英語

we're absolutely positive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xét nghiệm, cận lâm sàng, ….

英語

testing, subclinical examination, etc.

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trở lại phòng xét nghiệm.

英語

jo:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi sẽ lấy máu xét nghiệm...

英語

i'll draw some blood, test for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta cần xét nghiệm máu, sinh thiết...

英語

we need blood work, biopsy, mri, pet scan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,310,165 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK