検索ワード: xì sạch bề mặt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xì sạch bề mặt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bề mặt

英語

surface

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

bề mặt rắn

英語

solid surface

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

góc ~bề mặt

英語

s~urface angle

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sức căng bề mặt

英語

surface tension

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiệu ứng bề mặt.

英語

skin effects

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

+ bề mặt mạ kẽm

英語

+ galvanized surface.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chất hoạt động bề mặt

英語

surfactant

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vấn đề là bề mặt.

英語

it is all about image.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truyền tin, bề mặt.

英語

break, surface.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chống ẩm cho bề mặt

英語

surface water protection

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay chỉ một cái bề mặt.

英語

or only the surface.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bề mặt, mặt, mặt ngoài

英語

surface

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bề mặt ngoài công trình

英語

building exterior

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bề mặt rỗ của mặt trăng.

英語

the dance of the jovian satellites.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chẳng có bề mặt nào hết?

英語

there's no surface?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ dội sạch bọn virus ra khỏi bề mặt của trái đất.

英語

i'm gonna scrub this virus from the face of the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lau sạch bề mặt kim loại của bàn ủi sẽ giúp hoạt động có hiệu quả hơn.

英語

to clean metal surface of the iron for better operation.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì thế họ cho 1 cơn bão cát lớn, để huỷ diệt, quét sạch bề mặt trái đất.

英語

so they sent a great sandstorm, to destroy all, wipe clean the face of the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,388,427 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK