検索ワード: xóa khỏi blog (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xóa khỏi blog

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

họ bị xóa khỏi lịch sử.

英語

they were wiped from history.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng đã được xóa khỏi hệ thống.

英語

already deleted them from the network too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả quãng thời gian đó đã bị xóa khỏi kí ức của cô.

英語

all that time wiped clean from your mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biên bản về trung úy mitchell sẽ được xóa khỏi tai nạn này.

英語

his record will be cleared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những kẻ đã hủy hoại nó từ bên trong cần phải bị xóa khỏi bản đồ.

英語

the people who are destroying it from the inside need to be erased from the map.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái ý định trở thành thiên hạ đệ nhất từ lâu đã được xóa khỏi suy nghĩ của tôi rồi

英語

the thought of being no. 1 never crossed my mind again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyện chúng nó bị xóa khỏi sách sự sống, không được ghi chung với người công bình.

英語

let them be blotted out of the book of the living, and not be written with the righteous.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói là trong 1 tiếng tìm kiếm, tất cả mọi thứ mà chúng ta có của hai người họ đã bị xóa khỏi hệ thống?

英語

you're telling me within an hour of running a search, everything we've got on these two has been deleted from the system?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,551,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK