検索ワード: xóa khỏi danh sách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xóa khỏi danh sách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xóa ảnh khỏi danh sách

英語

remove an image from the list

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

danh sách

英語

list

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 9
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~danh sách

英語

~lists

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh sách chọn

英語

selection list

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản danh sách.

英語

the list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh sách ~hàm

英語

f~unction list

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- lập danh sách.

英語

- lnputting my to-do list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh sách video

英語

send me a picture of you

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bị loại khỏi danh sách tình nghi.

英語

crossed off the list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...trong danh sách...

英語

- on the list everything...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhanh gọn để gạch khỏi danh sách nào.

英語

cross it off the list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại thêm 1 cái tên nữa khỏi danh sách đi.

英語

another name off your list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-may cho cô, cô đã bị gạch khỏi danh sách.

英語

lucky for you, you've been pushed down that list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn biến mất khỏi danh sách bị truy nã.

英語

we wanted to disappear from the 1st position of the wanted list

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mừng anh, luther vì đã giải thoát khỏi danh sách.

英語

- and being off the disavowed list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng ta sẽ lấy tên chú ra khỏi danh sách đó.

英語

and us, too!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng đã được xóa khỏi hệ thống.

英語

already deleted them from the network too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

z Để xóa cỡ ảnh khỏi danh sách, nhấn các nút để chọn cỡ, rồi nhấn nút .

英語

z to remove a size from the list, press the buttons to select the size, and then press the button.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách.

英語

click to remove a word or regular expression from the list.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấm nút này để gỡ bỏ mục nhập máy phục vụ dns khỏi danh sách bên dưới.

英語

click this button to remove the selected dns server entry from the list below

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,565,124 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK