検索ワード: xăng dầu tăng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xăng dầu tăng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xĂng dẦu

英語

oil fuel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xăng dầu chết tiệt.

英語

fucking gasoline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phệ, nước và xăng dầu.

英語

gordo, water and gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xăng, dầu và mỡ bôi trơn

英語

pol petrol, oil, and lubricants

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

" bắp ngô. cho bạn xăng dầu".

英語

(clears throat) "corn. it gives you gas."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giá dầu tăng , giá xem phim cũng tăng.

英語

the price of petrol has increased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng phòng xuất nhập khẩu xăng dầu

英語

head of import-export department

最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chiếc xe lửa chở xăng dầu sắp đến.

英語

the petrol express will be here in a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cÔng ty cỔ phẦn vẬn tẢi xĂng dẦu vitaco

英語

vietnam tanker joint stock company

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

8 giờ, chuyến tốc hành chở xăng dầu neveda..

英語

8:00, nevada petrol express.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là chuyến tốc hành chở xăng dầu nevada đấy.

英語

that's the nevada petrol express.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế là tôi cắt giảm xăng dầu và đẩy hẳn sang than đá.

英語

so i shorted gas and went long on coal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ không cần những chiếc xe hơi chạy bằng xăng dầu.

英語

there will be no need for gas-guzzling cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

căn cứ Điều lệ công ty cổ phần vận tải xăng dầu vitaco;

英語

pursuant to statute released by vietnam tanker joint stock company;

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chủ tịch hội đồng quản trị công ty cổ phần vận tải xăng dầu vitaco

英語

chairman of board of management of vietnam tanker joint stock company

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cuối cùng tôi có thể bắt... súng của một thủ tướng. và xăng dầu...

英語

finally i can shake the revolver of a prime minister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- căn cứ Điều lệ của công ty cổ phần vận tải xăng dầu vitaco;

英語

- pursuant to statute released by vietnam tanker joint stock company;;

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là thời gian thiếu thốn xăng dầu và thời của ca sĩ flock of seagulls.

英語

there's a gas shortage and a flock of seagulls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc cậu thích một nửa là thợ máy, nửa kia là đám bán xăng dầu chứ gì?

英語

guess you'd prefer half mechanics, half gas station attendants?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tên tài phiệt có liên quan đến mafia nga và hắn tài trợ mọi thứ: xăng dầu, vũ khí, gái gú.

英語

an oligarch who jumped in bed with the russian mafia, only he funds everything: gasoline, weapons, girls, you name it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,949,701 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK