プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xương bò
beef tendon
最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bò biển
burning forests for cultivation
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chả bò.
- meatloaf.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bò bay?
a sky bison?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con bò.
- the bull.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bò sao?
- are they?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ê, bò!
- hey, bull!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bò! không!
scampering!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi, bò! Đi!
hyah, cattle!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu chỉ là chàng phụ tá xương ăn mặc như phần sau của con bò thôi.
you're just the auxiliary bone guy who dresses up like the back end of a cow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bò, đá, bò, đá
now, claw, kick, claw, kick,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong căn phòng bí mật của ngài thomasntôi tìm thấy xương bò răng sư tử, lông đại bàng và tóc người.
in sir thomas's secret chamber, i found a bone of an ox the tooth of a lion, the feather of an eagle and a hair of a man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: