プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xạo lồn
cunt liar
最終更新: 2024-04-05
使用頻度: 1
品質:
lồn
cunt
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
- xạo.
- liar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vãi lồn
spill the cunt
最終更新: 2023-11-19
使用頻度: 2
品質:
anh xạo.
you're lying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xạo quá!
that's a lie!
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
đụ má xạo lồn
fuck me!
最終更新: 2020-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
đụ má xạo lồn biến
fuck your cheeks
最終更新: 2023-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cái lồn
call the cunt
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh xạo đó.
i lied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn mặt lồn!
yeah, you motherfuckers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nói xạo.
- you're a liar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đúng. Đừng xạo.
don't lie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn mẹ m
get the fuck out of here.
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
dám xạo cơ đấy.
nice try.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái lồn gì thế?
what fuck is that?
最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
địt cái lồn mẹ mày
fuck ur mother pussy
最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng cũng xạo nốt.
they, too, lied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lồn micheel đẹp thật!
micheel cunt is so beautiful!
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ba xạo thì có.
mcmurphy: you're bullshitting me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: