人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tỉ số chung cuộc:
the final, as we sign off,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xếp hạng
ranking
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
của nam giới.
a man's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xếp hạng a:
its not nice sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay, cuộc báo thù chung cuộc!
today, the final vengeance !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sắp xếp, xếp hạng
to range
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bảng xếp hạng 40?
top forty?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xếp thứ nhất trong bảng xếp hạng
ranked 11th in the ranking
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
florence nightgarden thắng chung cuộc nếu tôi nhớ không nhầm.
if i'm not mistaken. and we can check on that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người thanh niên này xếp hạng tam phủ hắn sẽ là kẻ địch của ta
this young man in court robes of the third rank will become my adversary
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"gậy đỏ được xếp hạng cao nhất."
"amongst 426's, 'double red baton' ranks the highest."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chà, họ phải xếp hạng công ty này mới được
wow. they must be raking it in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế kết cuộc của 7 tên tâm thần là gì?
so what happens to the seven psychopaths at the end?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vòng đua xếp hạng sẽ bắt đầu sau 5 phút nữa.
qualifications begin at 5 min.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần sau bố gọi, bố muốn nghe con xếp hạng nhất.
in my next call, i hope you will be the first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: