人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
xếp vỏ
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
vỏ
shell
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
vỏ não
cerebral cortex
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
vỏ tỏi.
garlic chips.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
bóc vỏ?
uh-huuuh.
- gọt vỏ.
- peel.
- vỏ bọc?
cover?
vỏ dàcolor
tan
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 5 品質: 参照: Translated.com
làm vỏ đạn.
make shells.
một vỏ bọc?
'a facade?
- vỏ sò đi!
- seashells!
"vua vỏ xe."
"king of the tires."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lột xác lột vỏ
exuvium
最終更新: 2015-02-01 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
lột xác, lột vỏ
ecdysis
最終更新: 2015-01-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
em canh chừng những tảng băng trôi, em sắp xếp vỏ sò và pha cocktail cho anh, và lau hơi nước khỏi kính của anh.
i kept a lookout for icebergs, i sorted your shells and mixed your cocktails, and i wiped the steam off your glasses.