プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chính xác.
exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
xác suất ?
probabi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chính xác.
- correct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà xác hoffenmein
hoffenmein morgue
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính xác rồi.
that's it! - ok.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xác ướp huyền bí
mysterious mummy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính xác là kgb.
make that kgb.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chinh xác là thế!
ya definitely!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính xác là vậy đấy.
well, that is exactly what it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xác ướp bị nguyền rủa?
bad mummy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là xác một con chó.
that's a dead dog. yes, it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa, chính xác là chưa.
- no, definitely not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ bảo tồn xác của ông ta.
they preserved him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ thì tao sẽ xé xác mày!
now i'll tear you to pieces! - open!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bài toán này rất chính xác
this problem is very precise
最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tim thấy xác mẹ cô à?
- from your mother? - yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính xác là anh đến từ đâu?
yeah? where is that exactly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ phát hiện ra một cái xác .
they found a body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nói chính xác như vậy đấy
i said the exact same thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy làm chính xác những gì tôi nói .
do exactly as i say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: