検索ワード: xe của (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xe của

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xe của tôi

英語

(manny gasps) manny: my old van.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của ngài.

英語

your jeep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của chị?

英語

your car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xe của ai?

英語

- whose car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của bố cháu

英語

my father's car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của hắn.

英語

it's his car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy xe của anh?

英語

take your car

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ra xe của tôi.

英語

- to my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xe của ai đây?

英語

- who owns the car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của fenix

英語

it's fenix's car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy xe của mình đi.

英語

take my truck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chặn xe của anh ta!

英語

get his truck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gì xe của miles...

英語

dwight! - yeah. - it's milo's car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- merlot, xe của tôi.

英語

merlot, my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ơ, ơ, xe của cô?

英語

- uh, uh, your car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe của nellie weinmeyer.

英語

nellie weinmeyer's car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải xe của mình không?

英語

was that my car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- và chiếc xe của tôi.

英語

- and my car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xe của anh phải không?

英語

- this car belongs to you ? ! - yes, yes...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông giống xe của hắn.

英語

looked like his car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,128,200 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK