プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất giỏi lái xe máy
i can ride my own motorbike for nearby trips
最終更新: 2021-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi 1 gã đi xe máy...
by a dude on the motorcycle....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi lái xe máy.
no, i drive a motorcycle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em tới bằng xe máy hả?
did you come by a bike?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
để xe máy không gọn gàng
building security guards
最終更新: 2024-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
núp dưới xe máy cày này nhe.
stay behind this tractor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy thích xe máy nhỉ?
she likes bikes, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- là chiêu khởi động xe máy.
that's starting that bike up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn đi học bằng xe máy
i go to school by motorbike
最終更新: 2023-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đôi khi cưỡi một chiếc xe máy.
that's it. this is serious, carter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xe máy của tôi bị thủng lốp
my car has a punctured tire
最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là chiếc xe máy cũ của tôi
this is my old car
最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu lấy nó từ xe máy của daryl.
i took it from daryl's motorcycle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi không biết lái xe máy.
no, i can't drive a motorcycle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: